Báo giá dây điện, cáp điện Trung thế 22kV, Hạ thế 0.6kV, Cáp tín hiệu & Điều khiển

Để phục vụ nhu cầu sử dụng, tính toán dự toán và chi phí dây cáp điện của quý khách hàng, Chúng tôi xin cập nhập bảng giá dây điện loại phổ thông để quý khách hàng hiểu rõ hơn thực tế giá dây cáp điện trên thị trường. Xin lưu ý đơn giá có thể thay đổi tăng giảm tùy theo khối lượng dây cáp điện quý anh chị cần mua nhiều hay ít, để có đơn giá tốt nhất theo thời điểm hiện tại  bạn vui lòng để lại yêu cầu tại đây

1. Bảng báo giá dây điện, cáp điện

Để tìm kiếm nhanh nhất loại dây cáp cần tìm vui lòng điền thông số vào ô “Tìm” phía dưới.

Diễn giảiNhãn hiệuĐơn giá/m
Cu trần Cu 70mm2Ls Vina131,300
Cu trần Cu 95mm2Ls Vina201,000
Cu/PVC ( E ) 1C-185mm2 Ls Vina398,700
Cu/PVC ( E ) 1C-240mm2Ls Vina530,600
Cu/PVC ( E ) 1C-10mm2Ls Vina24,900
Cu/PVC ( E ) 1C-16mm2Ls Vina32,800
Cu/PVC ( E ) 1C-50mm2Ls Vina101,400
Cu/PVC ( E ) 1C-95mm2 Ls Vina208,700
Cu/PVC ( E ) 1C-1.5mm2 Ls Vina4,200
Cu/PVC ( E ) 1C-2.5mm2 Ls Vina6,400
Cu/PVC ( E ) 1C-6mm2 Ls vina15,000
Cu/PVC ( E ) 1C-14 mm2Taya29,000
Cu/PVC ( E ) 1C-22 mm2Taya45,000
Cu/PVC ( E ) 1C-38 mm2Taya75,000
Cu/PVC ( E ) 1C-50 mm2Taya97,600
Cu/PVC ( E ) 1C-325 mm2Taya663,700
Cu/PVC ( E ) 1C-25mm2 Ls Vina54,600
Cu/PVC ( E ) 1C-70mm2 Ls Vina149,000
Cu/PVC ( E ) 1C-150mm2 Ls Vina324,000
Cu/PVC/PVC 2C-1.5mm2 Ls vina8,600
Cu/PVC/PVC3C-2.5mm2 Ls vina22,900
Cu/XLPE/PVC 1C-300mm2 Ls Vina663,300
Cu/XLPE/PVC 1C-240mm2 Ls Vina529,300
Cu/XLPE/PVC 1C-120mm2 Ls Vina257,800
Cu/XLPE/PVC 1C-50mm2 Ls Vina105,700
Cu/XLPE/PVC 1C-16mm2Ls Vina35,800
Cu/XLPE/PVC 1C-10mm2 Ls Vina28,000
Cu/XLPE/PVC 1C-35mm2Ls Vina84,400
Cu/XLPE/PVC 1C-95mm2 Ls Vina211,700
Cu/XLPE/PVC 1C-25mm2 Ls Vina57,100
Cu/XLPE/PVC 1C-70mm2 Ls Vina153,300
Cu/XLPE/PVC 1C-185mm2 Ls Vina401,400
Cu/XLPE/PVC 1C-150mm2 Ls Vina328,500
Cu/XLPE/PVC 1C-6mm2 Ls Vina16,600
Cu/XLPE/PVC 1C-4mm2 Ls Vina12,200
Cu/XLPE/PVC 1C-100 mm2Taya215,000
Cu/XLPE/PVC 1C-150 mm2Taya329,800
Cu/XLPE/PVC 1C-60 mm2Taya128,600
Cu/XLPE/PVC 1C-80 mm2Taya168,900
Cu/XLPE/PVC 1C-50 mm2Taya103,500
Cu/XLPE/PVC 1C-325 mm2Taya675,500
Cu/XLPE/PVC 1C-200 mm2Taya410,400
Cu/XLPE/PVC 1C-14 mm2Taya31,000
Cu/XLPE/PVC 1C-250 mm2Taya530,600
Cu/XLPE/PVC 1C-30 mm2Taya62,900
Cu/XLPE/PVC 1C-22 mm2Taya48,300
Cu/XLPE/PVC 1C-38 mm2Taya80,600
Cu/XLPE/PVC 1C-125 mm2Taya265,700
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3C-240mm2 - 22kV
Băng Cu 0.07
Ls Vina2,117,200
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3Cx150mm2-24kV
Băng Cu 0.07
Ls Vina1,422,400
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3C-95mm2 - 22kVLs Vina875,300
Cu/XLPE/PVC 24KV 1Cx70mm2
Băng Cu 0.05
Ls Vina207,200
Cu/XLPE/PVC 24KV CXV 3x70 mm2 24 KvLs Vina731,600
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x10 Sqmm ( E )Ls-vina23,700
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x16 Sqmm ( E )Ls-vina34,800
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x25 Sqmm ( E )Ls-vina54,900
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x35 Sqmm ( E )Ls-vina75,600
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x50 Sqmm ( E )Ls-vina102,400
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x70 Sqmm ( E )Ls-vina147,800
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x95 Sqmm ( E )Ls-vina205,300
Cu/PVC 0,6/1Kv 1x240 Sqmm ( E )Ls-vina520,700
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x10 Sqmm Ls-vina25,600
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x16 Sqmm Ls-vina36,000
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x25 Sqmm Ls-vina56,200
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x35 Sqmm Ls-vina77,700
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x50 Sqmm Ls-vina104,500
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x70 Sqmm Ls-vina150,600
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x95 Sqmm Ls-vina208,100
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x120 Sqmm Ls-vina261,500
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x150 Sqmm Ls-vina321,700
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x185 Sqmm Ls-vina405,100
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x240 Sqmm Ls-vina523,300
Cu/XLPE/PVC 0,6/1Kv 1x300 Sqmm Ls-vina629,800
Cu/PVC 0.6/1kV 1x2.5 Sqmm Ls-vina5,900
Cu/PVC 0.6/1kV 1x4 Sqmm Ls-vina9,400
Cu/PVC 0.6/1kV 1x6 Sqmm Ls-vina13,900
Cu/PVC 0.6/1kV 1x10 Sqmm Ls-vina23,000
Cu/PVC 0.6/1kV 1x16 Sqmm Ls-vina38,700
Cu/PVC 0.6/1kV 1x25 Sqmm Ls-vina54,700
Cu/PVC 0.6/1kV 1x35 Sqmm Ls-vina75,400
Cu/PVC 0.6/1kV 1x50 Sqmm Ls-vina94,100
Cu/PVC 0.6/1kV 1x70 Sqmm Ls-vina147,500
Cu/PVC 0.6/1kV 1x95 Sqmm Ls-vina204,800
Cu/PVC 0.6/1kV 1x120 Sqmm Ls-vina258,100
Cu/PVC 0.6/1kV 1x150 Sqmm Ls-vina316,800
Cu/PVC 0.6/1kV 1x185 Sqmm Ls-vina397,400
Cu/PVC 0.6/1kV 1x240 Sqmm Ls-vina524,300
Cu/PVC 0.6/1kV 1x300 Sqmm Ls-vina658,200
Cu/PVC 0.6/1kV 1x400 Sqmm Ls-vina883,500
Cu/PVC 0.6/1kV 1x300 Sqmm Ls-vina658,200
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x2.5 Sqmm Ls-vina15,600
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x4 Sqmm Ls-vina23,800
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x6 Sqmm Ls-vina33,500
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x10 Sqmm Ls-vina53,100
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x2.5 Sqmm Ls-vina28,600
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x4 Sqmm Ls-vina44,000
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x6 Sqmm Ls-vina62,800
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x10 Sqmm Ls-vina101,200
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x16 SqmmLs-vina150,700
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 3x6 Sqmm Ls-vina48,200
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x2.5 Sqmm Ls-vina7,300
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x10 Sqmm Ls-vina24,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x16 Sqmm Ls-vina37,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x25 Sqmm Ls-vina58,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x35 Sqmm Ls-vina77,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x50 Sqmm Ls-vina104,200
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x70 Sqmm Ls-vina150,200
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x95 Sqmm Ls-vina207,600
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x120 Sqmm Ls-vina260,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x150 Sqmm Ls-vina320,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x185 Sqmm Ls-vina404,100
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x240 Sqmm Ls-vina528,300
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x300 Sqmm Ls-vina663,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x2.5 Sqmm Ls-vina16,000
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x4 Sqmm Ls-vina23,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x6 Sqmm Ls-vina31,600
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 Sqmm Ls-vina53,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x2.5 Sqmm Ls-vina27,300
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x4 Sqmm Ls-vina41,400
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x6 Sqmm Ls-vina59,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x10 Sqmm Ls-vina96,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x16 Sqmm Ls-vina144,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 Sqmm Ls-vina226,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 SqmmLs-vina313,000
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x50 Sqmm Ls-vina421,700
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x70 Sqmm Ls-vina609,000
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x95 Sqmm Ls-vina879,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x120 Sqmm Ls-vina1,094,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x6 SqmmLs-vina59,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x10 SqmmLs-vina96,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x16 SqmmLs-vina144,900
Cu/XLPE/PVC 10C-2.5mm2Ls-vina76,300
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 3x2.5 SqmmLs-vina24,400
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 2x2.5 SqmmLs-vina17,900
Cu/Fr-PVC 0.6/1kV 1x2.5 SqmmLs-vina6,500
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 2x1.5 SqmmLs-vina12,700
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 3x6 SqmmLs-vina52,400
Cu/pvc 1Cx1.5mm2(dây 7 sợi)Cadisun3,600
Cáp điện thoại 10Cx2x0.5Z4325,500
Cáp điện thoại 50Cx2x0.5Z4379,100
30P x1.5mm² signal cable
Cáp tín hiệu Cáp chống nhiễu 30Px1.5 mm2
Cadisun420,200
2x 1.5mm² Cáp chống nhiễu 2x1.5mm2 Cadisun17,900
30P x1.5mm² signal cable
Cáp tín hiệu chống nhiễu 30Px1.5 mm2
Golcup214,400
2x 1.5mm² Cáp chống nhiễu 2x1.5mm2 Golcup33,500
Cáp điều khiển,vỏ đen,ruột in số
Cu/pvc/pvc 6Cx2.5mm2(LF-CVV)
Taya38,500
C?p 0.6kV/Cu/PVC/PVC/6C x 2.5mm2Ls-vina43,500
C?p 0.6kV/Cu/PVC/PVC/6C x 1.5mm2Thịnh Phat30,400
C?p 0.6kV/Cu/PVC/PVC/6C x 1.5mm2Ls-vina29,200
C?p 0.6KV/Cu/PVC/PVC/2C x 1.25mm2Ls-vina9,600
Cáp điều khiển vỏ đên,ruột in số
Cu/pvc/pvc 2Cx1.5mm2
Cadisun9,000
Cu/PVC 0.6/1kV 1x2.5 Sqmm Ls-vina5,900
Cu/PVC 0.6/1kV 1x4 Sqmm Ls-vina9,400
Cu/PVC 0.6/1kV 1x6 Sqmm Ls-vina13,900
Cu/PVC 0.6/1kV 1x10 Sqmm Ls-vina23,000
Cu/PVC 0.6/1kV 1x16 Sqmm Ls-vina38,700
Cu/PVC 0.6/1kV 1x25 Sqmm Ls-vina54,700
Cu/PVC 0.6/1kV 1x35 Sqmm Ls-vina75,400
Cu/PVC 0.6/1kV 1x50 Sqmm Ls-vina94,100
Cu/PVC 0.6/1kV 1x70 Sqmm Ls-vina147,500
Cu/PVC 0.6/1kV 1x95 Sqmm Ls-vina204,800
Cu/PVC 0.6/1kV 1x120 Sqmm Ls-vina258,100
Cu/PVC 0.6/1kV 1x150 Sqmm Ls-vina316,800
Cu/PVC 0.6/1kV 1x185 Sqmm Ls-vina397,400
Cu/PVC 0.6/1kV 1x240 Sqmm Ls-vina524,300
Cu/PVC 0.6/1kV 1x300 Sqmm Ls-vina658,200
Cu/PVC 0.6/1kV 1x400 Sqmm Ls-vina883,500
Cu/PVC 0.6/1kV 1x300 Sqmm Ls-vina658,200
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x2.5 Sqmm Ls-vina15,600
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x4 Sqmm Ls-vina23,800
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x6 Sqmm Ls-vina33,500
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 2x10 Sqmm Ls-vina53,100
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x2.5 Sqmm Ls-vina28,600
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x4 Sqmm Ls-vina44,000
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x6 Sqmm Ls-vina62,800
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x10 Sqmm Ls-vina101,200
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 4x16 SqmmLs-vina150,700
Cu/PVC/PVC 0.6/1kV 3x6 Sqmm Ls-vina48,200
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x2.5 Sqmm Ls-vina7,300
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x10 Sqmm Ls-vina24,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x16 Sqmm Ls-vina37,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x25 Sqmm Ls-vina58,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x35 Sqmm Ls-vina77,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x50 Sqmm Ls-vina104,200
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x70 Sqmm Ls-vina150,200
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x95 Sqmm Ls-vina207,600
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x120 Sqmm Ls-vina260,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x150 Sqmm Ls-vina320,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x185 Sqmm Ls-vina404,100
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x240 Sqmm Ls-vina528,300
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x300 Sqmm Ls-vina663,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x2.5 Sqmm Ls-vina16,000
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x4 Sqmm Ls-vina23,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x6 Sqmm Ls-vina31,600
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 Sqmm Ls-vina53,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x2.5 Sqmm Ls-vina27,300
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x4 Sqmm Ls-vina41,400
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x6 Sqmm Ls-vina59,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x10 Sqmm Ls-vina96,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x16 Sqmm Ls-vina144,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 Sqmm Ls-vina226,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x35 SqmmLs-vina313,000
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x50 Sqmm Ls-vina421,700
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x70 Sqmm Ls-vina609,000
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x95 Sqmm Ls-vina879,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x120 Sqmm Ls-vina1,094,800
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x6 SqmmLs-vina59,500
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x10 SqmmLs-vina96,900
Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x16 SqmmLs-vina144,900
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 3x2.5 SqmmLs-vina24,400
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 2x2.5 SqmmLs-vina17,900
Cu/Fr-PVC 0.6/1kV 1x2.5 SqmmLs-vina6,500
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 2x1.5 SqmmLs-vina12,700
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 3x6 SqmmLs-vina52,400

Nếu bạn đang tìm đơn giá tốt nhất theo thời điểm hiện tại  bạn vui lòng để lại yêu cầu hoặc câu hỏi tại đây hoặc email cũng có thể liên hệ trực tiếp hotline 0983164104/ 0903229169 chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá chi tiết thi công cho bạn; Để hiểu thêm và tham khảo các vi nội dung liên quan thiết kế và thi công điện nước vui lòng xem thêm các video tại kênh chính tức của chúng tôi tại https://www.youtube.com

Dây cáp điện là loại dây có lõi dẫn bằng kim loại bên ngoài được bao bọc bởi lớp vỏ cách điện, số lượng lõi cách có thể sẽ là 1 hoặc nhiều tùy thuộc vào từng loại dây. Cách để dễ dàng phân biệt nhất giữa dây điện và cáp điện đó là: cáp điện ngoài lớp vỏ cách điện bên ngoài còn có thêm nhiều lớp bảo vệ khác, lớp bảo vệ này sẽ giúp chống những tác động không mong muốn từ bên ngoài như: môi trường, nhiệt độ.

Dây cáp điện được ứng dụng trong rất nhiều hệ thống truyền dẫn khác nhau, cả trong đời dống cũng như trong nghành công nghiệp. Kỹ hiệu chính để dễ dàng nhận biết ra dây cáp điện đó là: CVV, CEV và CVE, trong đó lớp C là lõi đồng; E là lớp cách điện XLPE; V là lớp vỏ bọc bằng nhựa PVC cao cấp.

2. Kết cấu cắt lớp của dây cáp điện

Do tính chất truyền tải đặc biệt, cáp điện sẽ được nghiên cứu và áp dụng những vật liệu để sản xuất ra thành phẩm có chất lượng tốt nhất cả về tính dẫn cũng như tính chống giật cách điện. Cùng tham khảo hình vẽ bên dưới để thấy được kết cấu của một lớp dây cáp điện thông thường và đi tìm hiểu tác dụng của tưng lớp lõi khác nhau.

– Ruột dẫn điện: ruột dẫn điện của cáp là lớp đặc biệt quan trọng và thường được làm bằng 2 vật liệu dẫn tốt như Đồng (copper: Cu) hoặc nhôm (aluminum: Al)

– Lớp cách điện: lớp cách điện của cáp được sử dụng bởi 2 vật liệu chinh là PVC hoặc XLPE, cả 2 vật liệu này đều là những nguyên liệu cách điện tốt và đa được nghiên cứu rất kỹ trước khi đưa vào áp dụng sản xuất hàng loạt trên dây cáp.

– Chất độn: sợi PP (Polypropylen)

– Băng quấn: băng không dệt

– Lớp vỏ bọc trong: PVC hoặc PE

– Giáp kim loại bảo vệ: DATA, DSTA, SWA…

– Lớp vỏ bọc ngoài: PCV, PE hoặc HPPE…

3. Phân loại dây cáp điện dựa theo cấu trúc lõi

Hiện nay, chúng ta sẽ có rất nhiều cách để phân loại cáp điện tùy vào mục đích sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, cách để phân biệt dây cáp điện chính vẫn là những cách sau: phân biệt theo cấu trúc oloix, phân loại theo số lượng lõi và phân loại theo lớp vỏ bọc.

– Phân loại theo kếu cấu ruột dẫn

Sử dụng cách phân loại này, chúng ta sẽ chia cáp điện thành 2 loại khác nhau: một loại là cáp ruột mềm (bên rong ruột được cấu thành từ sợi mềm) và một loại là ruột cứng (cấu tạo bởi một sợi cứng hoặc 7 sợi mềm bện lại với nhau).

– Phân loại theo số lượng ruột dẫn

Cách này dựa vào số lượng ruột dẫn trong lõi cáp điện để phân loại, và sẽ chia ra rất nhiều loại cáp đơn, cáp đôi và cáp ba…mỗi nhà sản xuất cáp đều có in và đánh số thông tin nên vỏ của cáp để nhận diện.

– Phân loại theo lớp vỏ bọc của cáp điện

Phương pháp này sẽ dựa vào cách quan sát hình dạng bên ngoài của lớp vỏ bọc dây cáp điện, với phương pháp này cáp điện sẽ được chia ra thành các dạng cáp tròn, cáp oval, cáp sup…

2024-11-21T16:42:04+07:00 Categories: Báo giá bán hàng, Điện hạ thế|
Chỉ mục