Để phục vụ nhu cầu sử dụng, tính toán dự toán và chi phí chi xây dựng, thi công. Chúng tôi xin cập nhập bảng báo giá đầu cáp trung thế và phụ kiện 3M để quý anh chị tham khảo;
Nếu bạn cần báo giá tốt nhất bạn vui lòng để lại câu hỏi tại phía dưới trang tại đây hoặc email đến địa chỉ diennuocthongminh.vn@gmail.com cũng có thể liên hệ trực tiếp số Điện thoại/ Zalo: 0983.164.104/ 0903.229.169 chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá chi tiết thi công cho bạn;
Báo giá đầu cáp Trung thế 3M
Diễn giải - Mã Hiệu Product code | Tiết diện Conductor size (mm2) | Đơn giá |
---|---|---|
QTII-4S-32-35 | 3C x 35 | 3,620,000 |
QTII-4S-32-50 | 3C x 50 | 3,620,000 |
QTII-4S-32-70 | 3C x 70 | 3,940,000 |
QTII-4S-32-95 | 3C x 95 | 3,940,000 |
QTII-4S-32-120 | 3C x 120 | 4,515,000 |
QTII-4S-32-150 | 3C x 150 | 4,670,000 |
QTII-4S-32-185 | 3C x 185 | 4,880,000 |
QTII-4S-32-240 | 3C x 240 | 5,620,000 |
QTII-4S-32-300 | 3C x 300 | 5,720,000 |
QTII-4S-32-400 | 3C x 400 | 7,665,000 |
QTII-4S-32-500 | 3C x 500 | 7,980,000 |
Báo giá Đầu cáp 1 pha 24kV trong nhà/ 24kV Indoor Cable Termination | ||
QTII-4S-12 Series | ||
QTII-4S-12-35 | 1C x 35 | 840,000 |
QTII-4S-12-50 | 1C x 50 | 840,000 |
QTII-4S-12-70 | 1C x 70 | 1,100,000 |
QTII-4S-12-95 | 1C x 95 | 1,105,000 |
QTII-4S-12-120 | 1C x 120 | 1,210,000 |
QTII-4S-12-150 | 1C x 150 | 1,210,000 |
QTII-4S-12-185 | 1C x 185 | 1,310,000 |
QTII-4S-12-240 | 1C x 240 | 1,575,000 |
QTII-4S-12-300 | 1C x 300 | 1,680,000 |
QTII-4S-12-400 | 1C x 400 | 2,625,000 |
QTII-4S-12-500 | 1C x 500 | 2,780,000 |
QTII-4S-12-630 | 1C x 630 | 2,890,000 |
Báo giá Đầu cáp 3 pha 24kV ngoài trời/ 24kV Outdoor Cable Termination | ||
QTII-6S-32 Series | ||
QTII-6S-32-35 | 3C x 35 | 4,305,000 |
QTII-6S-32-50 | 3C x 50 | 4,305,000 |
QTII-6S-32-70 | 3C x 70 | 4,670,000 |
QTII-6S-32-95 | 3C x 95 | 4,780,000 |
QTII-6S-32-120 | 3C x 120 | 5,250,000 |
QTII-6S-32-150 | 3C x 150 | 5,410,000 |
QTII-6S-32-185 | 3C x 185 | 5,510,000 |
QTII-6S-32-240 | 3C x 240 | 5,880,000 |
QTII-6S-32-300 | 3C x 300 | 6,460,000 |
QTII-6S-32-400 | 3C x 400 | 8,140,000 |
QTII-6S-32-500 | 3C x 500 | 8,350,000 |
Báo giá Đầu cáp 1 pha 24kV ngoài trời/ 24kV Outdoor Cable Termination | ||
QTII-6S-12 Series | ||
QTII-6S-12-35 | 1C x 35 | 1,155,000 |
QTII-6S-12-50 | 1C x 50 | 1,155,000 |
QTII-6S-12-70 | 1C x 70 | 1,320,000 |
QTII-6S-12-95 | 1C x 95 | 1,320,000 |
QTII-6S-12-120 | 1C x 120 | 1,470,000 |
QTII-6S-12-150 | 1C x 150 | 1,470,000 |
QTII-6S-12-185 | 1C x 185 | 1,575,000 |
QTII-6S-12-240 | 1C x 240 | 1,995,000 |
QTII-6S-12-300 | 1C x 300 | 2,100,000 |
QTII-6S-12-400 | 1C x 400 | 3,100,000 |
QTII-6S-12-500 | 1C x 500 | 3,200,000 |
QTII-6S-12-630 | 1C x 630 | 3,360,000 |
Báo giá Đầu cáp 3 pha 35kV trong nhà/ 35kV Indoor Cable Termination | ||
QTII-6S-33 Series | ||
QTII-6S-33-35 | 3C x 35 | 5,355,000 |
QTII-6S-33-50 | 3C x 50 | 5,410,000 |
QTII-6S-33-70 | 3C x 70 | 5,720,000 |
QTII-6S-33-95 | 3C x 95 | 5,880,000 |
QTII-6S-33-120 | 3C x 120 | 6,460,000 |
QTII-6S-33-150 | 3C x 150 | 6,460,000 |
QTII-6S-33-185 | 3C x 185 | 6,670,000 |
QTII-6S-33-240 | 3C x 240 | 6,720,000 |
QTII-6S-33-300 | 3C x 300 | 7,770,000 |
QTII-6S-33-400 | 3C x 400 | 8,140,000 |
Báo giá Đầu cáp 1 pha 35kV trong nhà/ 35kV Indoor Cable Termination | ||
QTII-6S-13 Series | ||
QTII-6S-13-35 | 1C x 35 | 1,470,000 |
QTII-6S-13-50 | 1C x 50 | 1,470,000 |
QTII-6S-13-70 | 1C x 70 | 1,470,000 |
QTII-6S-13-95 | 1C x 95 | 1,520,000 |
QTII-6S-13-120 | 1C x 120 | 1,785,000 |
QTII-6S-13-150 | 1C x 150 | 1,840,000 |
QTII-6S-13-185 | 1C x 185 | 1,940,000 |
QTII-6S-13-240 | 1C x 240 | 2,050,000 |
QTII-6S-13-300 | 1C x 300 | 2,990,000 |
QTII-6S-13-400 | 1C x 400 | 3,100,000 |
QTII-6S-13-500 | 1C x 500 | 3,200,000 |
QTII-6S-13-630 | 1C x 630 | 3,300,000 |
Báo giá Đầu cáp 3 pha 35kV ngoài trời/ 35kv Outdoor Cable Termination | ||
QTII-8S-33 Series | ||
QTII-8S-33-35 | 3C x 35 | 6,350,000 |
QTII-8S-33-50 | 3C x 50 | 6,350,000 |
QTII-8S-33-70 | 3C x 70 | 6,670,000 |
QTII-8S-33-95 | 3C x 95 | 6,720,000 |
QTII-8S-33-120 | 3C x 120 | 7,510,000 |
QTII-8S-33-150 | 3C x 150 | 7,510,000 |
QTII-8S-33-185 | 3C x 185 | 7,875,000 |
QTII-8S-33-240 | 3C x 240 | 8,140,000 |
QTII-8S-33-300 | 3C x 300 | 8,820,000 |
QTII-8S-33-400 | 3C x 400 | 9,290,000 |
Báo giá Đầu cáp 1 pha 35kV ngoài trời/ 35kV Outdoor Cable Termination | ||
QTII-8S-13 Series | ||
QTII-8S-13-35 | 1C x 35 | 1,890,000 |
QTII-8S-13-50 | 1C x 50 | 1,940,000 |
QTII-8S-13-70 | 1C x 70 | 1,940,000 |
QTII-8S-13-95 | 1C x 95 | 1,995,000 |
QTII-8S-13-120 | 1C x 120 | 2,520,000 |
QTII-8S-13-150 | 1C x 150 | 2,520,000 |
QTII-8S-13-185 | 1C x 185 | 2,625,000 |
QTII-8S-13-240 | 1C x 240 | 2,780,000 |
QTII-8S-13-300 | 1C x 300 | 3,570,000 |
QTII-8S-13-400 | 1C x 400 | 3,730,000 |
QTII-8S-13-500 | 1C x 500 | 3,850,000 |
Báo giá Hộp nối cáp 3pha 24kV – Loại quấn băng đổ nhựa Resin/ 24kV/3 Core Cable Straight Joint – Resin | ||
5B – 3C series | ||
5B-3C x 35Cu | 3C x 35 | 5,720,000 |
5B-3C x 50Cu | 3C x 50 | 5,720,000 |
5B-3C x 70Cu | 3C x 70 | 5,985,000 |
5B-3C x 95Cu | 3C x 95 | 6,195,000 |
5B-3C x 120Cu | 3C x 120 | 6,460,000 |
5B-3C x 150Cu | 3C x 150 | 6,930,000 |
5B-3C x 185Cu | 3C x 185 | 7,140,000 |
5B-3C x 240Cu | 3C x 240 | 8,345,000 |
5B-3C x 300Cu | 3C x 300 | 9,080,000 |
5B-3C x 400Cu | 3C x 400 | 10,240,000 |
Báo giá Hộp nối cáp 3 pha 35kV – Loại quấn băng đổ nhựa Resin/ 35kV/3 Core Cable Straight Joint – Resin | ||
6B – 3C series | ||
6B-3C x 35Cu | 3C x 35 | 7,770,000 |
6B-3C x 50Cu | 3C x 50 | 7,770,000 |
6B-3C x 70Cu | 3C x 70 | 8,140,000 |
6B-3C x 95Cu | 3C x 95 | 8,980,000 |
6B-3C x 120Cu | 3C x 120 | 9,450,000 |
6B-3C x 150Cu | 3C x 150 | 9,765,000 |
6B-3C x 185Cu | 3C x 185 | 11,920,000 |
6B-3C x 240Cu | 3C x 240 | 12,495,000 |
6B-3C x 300Cu | 3C x 300 | 13,125,000 |
Báo giá Đầu cáp Tee Plug-Elbow 24kV chuyên dùng cho tủ RMU/ 24kV Separable Connectors | ||
Cách điện cao su EPDM | ||
Elbow connector 24Kv – 250A | 50 - 120 | 6,000,000 |
Straight connector 24Kv – 250A | 50 - 120 | 6,000,000 |
Tee connector 24Kv – 630A | 50 - 240 | 11,340,000 |
Sub Tee connector 24Kv – 630A | 50 - 240 | 13,125,000 |
Báo giá Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV/ 0,6/1kV Heat Shrink Termination | ||
HST – Series | ||
Đầu cáp hạ thế 0,6/1kv | ||
HST 1/4 (3+1)A | 4x10:16 | 1,200,000 |
HST 1/4 (3+1)B | 4x25:50 | 1,300,000 |
HST 1/4 (3+1)C | 4x70:120 | 1,400,000 |
HST 1/4 (3+1)D | 4x150:240 | 1,600,000 |
HST 1/4 (3+1)E | 4x300:400 | 1,900,000 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV/ 0,6/1kV Heat Shrink Spice | ||
HSS – Series | ||
Đầu cáp hạ thế 0,6/1kv | ||
HSS 1/4 (3+1)A | 4x10:16 | 1,300,000 |
HSS 1/4 (3+1)B | 4x25:50 | 1,400,000 |
HSS 1/4 (3+1)C | 4x70:120 | 1,500,000 |
HSS 1/4 (3+1)D | 4x150:240 | 1,600,000 |
HSS 1/4 (3+1)E | 4x300:400 | 1,700,000 |
Sơn xịt cách điện 1601, 1602, 1603. (340gram, 473ml/1 bình) | 3M | 1,000,000 |
Túi nhựa Resin Size C 370ml | 3M | 525,500 |
Băng keo cách điện các loại/ Insulating Tape | ||
Băng super 33+ | 19mm x 20,1m | 97,000 |
Băng scotch 35 (Đỏ, Vàng, Xanh, Trắng) | 19mm x 20,1m | 115,000 |
Băng cao su mastic cao thế 2228 | 50,8mm x 3,1m | 410,000 |
Băng cao su cách điện 23 | 19mm x 9,15m | 309,500 |
Băng dính điện chống cháy 1509 | 18mm x 9m | 8,600 |
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 24kV trong nhà/ 24kV Indoor Cable Termination | ||
MHI 24kV-3x35 | 35 | 2,160,000 |
MHI 24kV-3x50 | 50 | 2,160,000 |
MHI 24kV-3x70 | 70 | 2,870,000 |
MHI 24kV-3x95 | 95 | 2,900,000 |
MHI 24kV-3x120 | 120 | 2,960,000 |
MHI 24kV-3x150 | 150 | 3,270,000 |
MHI 24kV-3x185 | 185 | 3,310,000 |
MHI 24kV-3x240 | 240 | 3,400,000 |
MHI 24kV-3x300 | 300 | 3,530,000 |
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 24kV trong nhà/ 24kV Indoor Cable Termination | ||
MHI 24kV-1x35 | 35 | 720,000 |
MHI 24kV-1x50 | 50 | 720,000 |
MHI 24kV-1x70 | 70 | 960,000 |
MHI 24kV-1x95 | 95 | 970,000 |
MHI 24kV-1x120 | 120 | 990,000 |
MHI 24kV-1x150 | 150 | 1,090,000 |
MHI 24kV-1x185 | 185 | 1,100,000 |
MHI 24kV-1x240 | 240 | 1,140,000 |
MHI 24kV-1x300 | 300 | 1,180,000 |
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 24kV ngoài trời/ 24kV Outdoor Cable Termination | ||
MHO 24kV-3x35 | 35 | 2,770,000 |
MHO 24kV-3x50 | 50 | 2,770,000 |
MHO 24kV-3x70 | 70 | 3,360,000 |
MHO 24kV-3x95 | 95 | 3,390,000 |
MHO 24kV-3x120 | 120 | 3,440,000 |
MHO 24kV-3x150 | 150 | 3,920,000 |
MHO 24kV-3x185 | 185 | 3,970,000 |
MHO 24kV-3x240 | 240 | 4,060,000 |
MHO 24kV-3x300 | 300 | 4,190,000 |
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 24kV ngoài trời/ 24kV Outdoor Cable Termination | ||
MHO 24kV-1x35 | 35 | 930,000 |
MHO 24kV-1x50 | 50 | 930,000 |
MHO 24kV-1x70 | 70 | 1,120,000 |
MHO 24kV-1x95 | 95 | 1,130,000 |
MHO 24kV-1x120 | 120 | 1,150,000 |
MHO 24kV-1x150 | 150 | 1,300,000 |
MHO 24kV-1x185 | 185 | 1,330,000 |
MHO 24kV-x240 | 240 | 1,360,000 |
MHO 24kV-1x300 | 300 | 1,400,000 |
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 35kV trong nhà/ 35kV Indoor Cable Termination | ||
MHI 35kV-3x35 | 35 | 3,550,000 |
MHI 35kV-3x50 | 50 | 3,550,000 |
MHI 35kV-3x70 | 70 | 3,570,000 |
MHI 35kV-3x95 | 95 | 3,590,000 |
MHI 35kV-3x120 | 120 | 3,665,000 |
MHI 35kV-3x150 | 150 | 3,700,000 |
MHI 35kV-3x185 | 185 | 4,170,000 |
MHI 35kV-3x240 | 240 | 4,265,000 |
MHI 35kV-3x300 | 300 | 4,400,000 |
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 35kV trong nhà/ 35kV Indoor Cable Termination | ||
MHI 35kV-1x35 | 35 | 1,190,000 |
MHI 35kV-1x50 | 50 | 1,190,000 |
MHI 35kV-1x70 | 70 | 1,200,000 |
MHI 35kV-1x95 | 95 | 1,200,000 |
MHI 35kV-1x120 | 120 | 1,230,000 |
MHI 35kV-1x150 | 150 | 1,240,000 |
MHI 35kV-1x185 | 185 | 1,400,000 |
MHI 35kV-1x240 | 240 | 1,430,000 |
MHI 35kV-1x300 | 300 | 1,470,000 |
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 35kV ngoài trời/ 35kV Outdoor Cable Termination | ||
MHO 35kV-3x35 | 35 | 3,960,000 |
MHO 35kV-3x50 | 50 | 3,960,000 |
MHO 35kV-3x70 | 70 | 3,980,000 |
MHO 35kV-3x95 | 95 | 4,015,000 |
MHO 35kV-3x120 | 120 | 4,080,000 |
MHO 35kV-3x150 | 150 | 4,120,000 |
MHO 35kV-3x185 | 185 | 4,860,000 |
MHO 35kV-3x240 | 240 | 4,950,000 |
MHO 35kV-3x300 | 300 | 5,085,000 |
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 35kV ngoài trời/ 35kV Outdoor Cable Termination | ||
MHO 35kV-1x35 | 35 | 1,325,000 |
MHO 35kV-1x50 | 50 | 1,325,000 |
MHO 35kV-1x70 | 70 | 1,335,000 |
MHO 35kV-1x95 | 95 | 1,345,000 |
MHO 35kV-1x120 | 120 | 1,365,000 |
MHO 35kV-1x150 | 150 | 1,375,000 |
MHO 35kV-1x185 | 185 | 1,620,000 |
MHO 35kV-1x240 | 240 | 1,650,000 |
MHO 35kV-1x300 | 300 | 1,700,000 |
Để hiểu thêm và tham khảo các vi nội dung liên quan thiết kế và thi công điện nước vui lòng xem thêm các video tại kênh chính tức của chúng tôi tại https://www.youtube.com